Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
above-ground




above-ground
[ə'bʌv,graund]
tính từ
ở trên mặt đất
còn sống trên đời
phó từ
ở trên mặt đất
lúc còn sống ở trên đời


/ə'bʌv,graund/

tính từ
ở trên mặt đất
còn sống trên đời

phó từ
ở trên mặt đất
lúc còn sống ở trên đời

Related search result for "above-ground"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.