Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abracadabra




abracadabra
[,æbrəkə'dæbrə]
danh từ
câu thần chú
lời nói khó hiểu


/,æbrəkə'dæbrə/

danh từ
câu thần chú
lời nói khó hiểu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.