Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abranchial




abranchial
[ə'bræηkiəl]
Cách viết khác:
abranchiate
[ə'bræηkiit]
tính từ
(động vật học) không mang


/ə'bræɳkiəl/ (abranchiate) /ə'bræɳkiit/

tính từ
(động vật học) không mang

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.