Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abrasive





abrasive
[ə'breisiv]
tính từ
làm trầy (da)
để cọ xơ ra
để mài mòn
danh từ
chất mài mòn


/ə'breisiv/

tính từ
làm trầy (da)
để cọ xơ ra
để mài mòn

danh từ
chất mài mòn

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.