Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abreuvoir


[abreuvoir]
danh từ giống đực
chỗ cho uống nước; máng uống nước (của súc vật)
Mener les boeufs à l'abreuvoir
dẫn súc vật đến máng uống nước.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.