Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abriter


[abriter]
ngoại động từ
che, cho trú, thu nhận
Hôtel qui peut abriter deux cents personnes
khách sạn có thể thu nhận hai trăm người.
Abriter qqn sous son parapluie
che dù cho ai


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.