Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abroach




abroach
[ə'brout∫]
tính từ
(nói về thùng rượu) bị giùi lỗ; bị chọc thủng
to set a cask abroach
giùi lỗ một thùng rượu, khui một thùng rượu


/ə'broutʃ/

tính từ
bị giùi lỗ; bị chọc thủng (thùng rượu để lấy rượu ra...)
to set a cask abroach giùi lỗ một thùng rượu, khui một thùng rượu

Related search result for "abroach"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.