Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abrogate




abrogate
['æbrougeit]
ngoại động từ
bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu; bài trừ
backward customs must be abrogated
phải bài trừ những hủ tục
to abrogate a law
huỷ bỏ một đạo luật


/'æbrougeit/

ngoại động từ
bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu; bài trừ
backward customs musr be abrogated phải bài trừ những hủ tục
to abrogate a law huỷ bỏ một đạo luật

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.