Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abrogation




abrogation
[,æbrou'gei∫n]
danh từ
sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu; sự bài trừ


/,æbrou'geiʃn/

danh từ
sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu; sự bài trừ

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.