Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abrupt


[abrupt]
tính từ
dốc đứng
Rocher abrupt
đá dốc đứng.
cục súc, cụt ngủn
Un homme abrupt
một người cục súc
Une conclusion abrupte
kết luận cụt ngủn.
phản nghĩa Doux, affable, courtois
danh từ giống đực
(địa lý) vách dốc đứng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.