Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abruptement


[abruptement]
phó từ
cục súc, bất ngờ, cụt ngủn
La question lui fut posée abruptement
câu hỏi đặt ra cho nó một cách bất ngờ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.