Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abscissa




abscissa
[æb'sissa]
danh từ (toán học)
toạ độ trong một hệ thống toạ độ Đề-các-tơ vuông góc



(Tech) hoành độ

/æb'sisə/

danh từ, số nhiều abscissae
(như) absciss

Related search result for "abscissa"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.