Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abscisse


[abscisse]
danh từ giống cái
(toán học) hoành độ
Abscisse curviligne
hoành độ cong
Abscisse rectiligne
hoành độ thẳng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.