Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
absconder




absconder
[əb'skɔndə]
danh từ
người lẫn trốn, người bỏ trốn
người trốn tránh pháp luật


/əb'skɔndə/

danh từ
người lẫn trốn, người bỏ trốn
người trốn tránh pháp luật

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.