Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
absenteeism




absenteeism
[,æbsən'ti:izm]
danh từ
sự hay vắng mặt, sự vắng mặt không có lý do chính đáng (ở công sở, ở xí nghiệp...)


/,æbsən'ti:izm/

danh từ
sự hay vắng mặt, sự vắng mặt không có lý do chính đáng (ở công sở, ở xí nghiệp...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.