|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
absolutely
absolutely | ['æbsəlu:tli] | | phó từ | | | tuyệt đối, hoàn toàn | | | to be absolutely wrong | | hoàn toàn sai lầm, hoàn toàn trái | | | chuyên chế, độc đoán | | | to govern absolutely | | cai trị một cách chuyên chế | | | vô điều kiện | | | (thông tục) nhất định, chắc chắn; tất nhiên; hoàn toàn như vậy, đúng như vậy |
một cách tuyệt đối
/'æbsəlu:tli/
phó từ tuyệt đối, hoàn toàn to be absolutely wrong hoàn toàn sai lầm, hoàn toàn trái chuyên chế, độc đoán to govern absolutely cai trị một cách chuyên chế vô điều kiện (thông tục) nhất định, chắc chắn; tất nhiên; hoàn toàn như vậy, đúng như vậy
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "absolutely"
|
|