Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
absolutism




absolutism
['æbsəlu:tizm]
danh từ
(chính trị) sự chuyên chế, chính thể chuyên chế


/'æbsəlu:tizm/

danh từ
(chính trị) sự chuyên chế, chính thể chuyên chế

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.