Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
absolutist




absolutist
['æbsəlu:tist]
danh từ
(chính trị) người theo chính thể chuyên chế


/'æbsəlu:tist/

danh từ
(chính trị) người theo chính thể chuyên chế

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.