Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
absonant




absonant
['æbsənənt]
tính từ
không hợp điệu, không hoà hợp
(+ to, from) không hợp với, trái với
không hợp lý


/'æbsənənt/

tính từ
không hợp điệu, không hoà hợp
( to, from) không hợp với, trái với
không hợp lý

Related search result for "absonant"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.