Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abstemious




abstemious
[æb'sti:mjəs]
tính từ
tiết chế, có điều độ
sơ sài, đạm bạc
an abstemious meal
bữa ăn đạm bạc
abstemious habits
những thói quen điều độ


/æb'sti:mjəs/

tính từ
tiết chế, có điều độ
sơ sài, đạm bạc
an abstemiousmeal bữa ăn đạm bạc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.