Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abstention


[abstention]
danh từ giống cái
sự không can dự (vào một việc..)
phản nghĩa Action, intervention
sự bỏ phiếu trắng
Il y a quarante pour cent d'abstentions aux élections municipales
có 40 % người bỏ phiếu trắng trong cuộc bầu cử hội đồng thành phố
sự không phát biểu ý kiến (khi bàn cãi)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.