Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abstergent




abstergent
[əb'stə:dʒnt]
tính từ
tẩy, làm sạch
danh từ
(y học) thuốc làm sạch (vết thương)


/əb'stə:dʤnt/

tính từ
tẩy, làm sạch

danh từ
(y học) thuốc làm sạch (vết thương)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.