Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abstersion




abstersion
[əb'stə:∫n]
danh từ
sự tẩy sạch, sự làm sạch


/əb'stə:ʃn/

danh từ
sự tẩy sạch, sự làm sạch

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.