Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abstraction




abstraction
[æb'stræk∫n]
danh từ
sự trừu tượng, sự trừu tượng hoá
cách nhìn trừu tượng, quan điểm trừu tượng; khái niệm trừu tượng; vật trừu tượng
sự lơ đãng
sự chiết ra, sự rút ra



sự trừu tượng hoá, sự trừu tượng

/æb'strækʃn/

danh từ
sự trừu tượng, sự trừu tượng hoá
cách nhìn trừu tượng, quan điểm trừu tượng; khái niệm trừu tượng; vật trừu tượng
sự lơ đãng
sự chiết ra, sự rút ra
sự lấy trộm, sự ăn cắp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "abstraction"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.