Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
absurdity




absurdity
[əb'sə:diti]
danh từ
sự vô lý; sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn
điều vô lý; điều ngớ ngẩn
that's quite an absurdity!
quả là một điều vô lý!



[sự; tính] vô nghĩa, vô lý, phi lý

/əb'sə:diti/

danh từ
sự vô lý; sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn
điều vô lý; điều ngớ ngẩn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "absurdity"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.