|  absurdity 
 
 
 
 
  absurdity |  | [əb'sə:diti] |  |  | danh từ |  |  |  | sự vô lý; sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn |  |  |  | điều vô lý; điều ngớ ngẩn |  |  |  | that's quite an absurdity! |  |  | quả là một điều vô lý! | 
 
 
 
  [sự; tính] vô nghĩa, vô lý, phi lý 
 
  /əb'sə:diti/ 
 
  danh từ 
  sự vô lý; sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn 
  điều vô lý; điều ngớ ngẩn 
 
 |  |