Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abuser


[abuser]
ngoại động từ
lừa phỉnh
Abuser un naïf
lừa phỉnh một người ngây thơ
Chercher à abuser qqn
tìm cách lừa phỉnh ai
phản nghĩa Détromper
nội động từ
lạm dụng
Abuser de son crédit
lạm dụng uy tín của mình
Abuser du tabac
hút thuốc quá nhiều
lợi dụng
Abuser de quelqu'un
lợi dụng lòng tốt của ai.
Abuser de la patience de qqn
lợi dụng sự kiên nhẫn của ai
cưỡng dâm
Abuser d'une femme
cưỡng dâm một người đàn bà.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.