Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abutment




abutment
[ə'bʌtmənt]
danh từ
giới hạn, biên giới, chỗ tiếp giáp
tường chống, trụ chống; trụ đá (xây ở hai đầu cầu)


/ə'bʌtmənt/

danh từ
giới hạn, biên giới, chỗ tiếp giáp
tường chống, trụ chống; trụ đá (xây ở hai đầu cầu)

Related search result for "abutment"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.