Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abutter




abutter
[ə'bʌtə]
danh từ
(pháp lý) chủ nhà đất láng giềng (ở ngay cạnh nhà đất của ai)


/ə'bʌtə/

danh từ
(pháp lý) chủ nhà đất láng giềng (ở ngay cạnh nhà đất của ai)

Related search result for "abutter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.