Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abyss




abyss
[ə'bis]
Cách viết khác:
abysm
[ə'bizm]
danh từ
vực sâu, vực thẳm
biển thẳm
lòng trái đất; địa ngục


/ə'bis/

danh từ
vực sâu, vực thẳm
biển thẳm
lòng trái đất; địa ngục

Related search result for "abyss"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.