Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abêtir


[abêtir]
ngoại động từ
làm ngu muội, làm đần độn đi
L'alcoolisme abêtit l'homme
tật nghiện rượu làm con ngưá»i đần độn Ä‘i.
Le travail monotone a fini par l'abêtir
công việc đơn điệu cuối cùng cũng làm cho nó trở nên ngu muội.
Phản nghĩa Eveiller


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.