Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acanthus





acanthus
[ə'kænθəs]
danh từ, số nhiều acanthuses, acanthi
(kiến trúc) hình trang trí lá ô rô


/ə'kænθəs/

danh từ, số nhiều acanthuses, acanthi
cây ô rô
(kiến trúc) hình trang trí lá ô rô

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.