Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accalmie


[accalmie]
danh từ giống cái
lúc tạm lặng (sóng gió).
Profiter d'une accalmie pour sortir
lợi dụng lúc tạm lặng gió để ra đi
thời kì tạm yên, thời kì tạm thảnh thơi
phản nghĩa Tempête. Agitation, crise, reprise


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.