Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
accentor




accentor
[æk'sentə]
danh từ
(động vật học) chim chích


/æk'sentə/

danh từ
(động vật học) chim chích

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.