Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
accentuate




accentuate
[æk'sentjueit]
ngoại động từ
nhấn trọng âm, đặt trọng âm, đánh dấu trọng âm
nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật
the tight shirt only accentuates his obesity
cái áo chật chỉ nêu bật thêm chứng béo phì của ông ta


/æk'sentjueit/

ngoại động từ
nhấn trọng âm, đặt trọng âm, đánh dấu trọng âm
nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "accentuate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.