Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
accentuation




accentuation
[æk,sentju'ei∫n]
danh từ
sự nhấn trọng âm, sự đặt trọng âm, sự đánh dấu trọng âm
sự nhấn mạnh, sự nêu bật



(Tech) gia cường, nhấn mạnh

/æk'sentju'eiʃn/

danh từ
sự nhấn trọng âm, sự đặt trọng âm, sự đánh dấu trọng âm
sự nhấn mạnh, sự nêu bật

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "accentuation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.