Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
accepted




accepted
[ək'septid]
tính từ
đã được thừa nhận, đã được công nhận



được công nhận, được thừa nhận

/ək'septid/

tính từ
đã được thừa nhận, đã được công nhận

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "accepted"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.