Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
accessory





accessory
[ək'sesəri]
danh từ
đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào
(pháp lý) kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã
tính từ
phụ, phụ vào, thêm vào
(pháp lý) a tòng, đồng loã


/æk'sesəri/ (accessary) /æk'sesəri/

danh từ, (thường) số nhiều
đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào
(pháp lý) kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã

tính từ
phụ, phụ vào, thêm vào
(pháp lý) a tòng, đồng loã

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "accessory"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.