Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
accipitral




accipitral
[æk'sipitrəl]
tính từ
(thuộc) chim ưng; như chim ưng
tham mồi (như) chim ưng; tham tàn
tinh mắt (như) chim ưng


/æk'sipitrəl/

tính từ
(thuộc) chim ưng; như chim ưng
tham mồi (như chim ưng); tham tàn
tinh mắt (như chim ưng)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.