Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acclamatory




acclamatory
[ə'klæmətəri]
tính từ
hoan hô, bằng cách hoan hô
acclamatory vote
bầu bằng cách hoan hô


/ə'klæmətəri/

tính từ
hoan hô bằng cách nhiệt liệt hoan hô
acclamatory vote bầu bằng cách hoan hô

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.