Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acclivous




acclivous
[ə'klaivəs]
tính từ
dốc ngược


/ə'klaivəs/

tính từ
dốc ngược

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.