Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accointer


[accointer]
tự động từ
(nghĩa xấu) có quan hệ lui tới
S'accointer avec quelqu'un
có quan hệ lui tới với ai


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.