Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
accolade




accolade
['ækəleid]
danh từ
sự ôm hôn, sự gõ nhẹ sống gươm lên vai (khi phong tước)
(âm nhạc) dấu gộp


/'ækəleid/

danh từ
sự ôm hôn, sự gõ nhẹ sống gươm lên vai (khi phong tước)
(âm nhạc) dấu gộp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "accolade"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.