Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
accommodating




accommodating
[ə'kɔmədeitiη]
tính từ
dễ dãi, dễ tính, xuề xoà
hay giúp đỡ, sẵn lòng giúp đỡ, hay làm ơn


/ə'kɔmədeitiɳ/

tính từ
dễ dãi, dễ tính, xuề xoà
hay giúp đỡ, sẵn lòng giúp đỡ, hay làm ơn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "accommodating"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.