Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
accompanist




accompanist
[ə'kʌmpənist]
danh từ
(âm nhạc) người đệm (nhạc, đàn)


/ə'kʌmpənist/

danh từ
(âm nhạc) người đệm (nhạc, đàn)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.