Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accomplir


[accomplir]
ngoại động từ
làm tròn
Accomplir ses devoirs
làm tròn nghĩa vụ
hoàn thành
Accomplir un souhait
hoàn thành một ước nguyện
Accomplir une promesse
hoàn thành một lời hứa
thực hiện
Accomplir une mission
thực hiện một nhiệm vụ
Accomplir un rite
thực hiện một nghi lễ
phản nghĩa Commencer, ébaucher, esquisser; échouer; désobéir, refuser


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.