Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
accomplishment




accomplishment
[ə'kɔmpli∫mənt]
danh từ
sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn
sự thực hiện (mục đích...)
the accomplishment of the prophecy
sự thực hiện lời tiên đoán
the accomplishment of a desire
sự thực hiện được một điều ước mong
việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được; thành quả, thành tựu, thành tích
(số nhiều) tài năng, tài nghệ (về nhạc, hoạ, nữ công...); (xấu) tài vặt


/ə'kɔmpliʃmənt/

danh từ
sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn
sự thực hiện (mục đích...)
the accomplishment of the prophecy sự thực hiện lời tiên đoán
the accomplishment of a desire sự thực hiện được một điều ước mong
việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được; thành quả, thành tựu, thành tích
(số nhiều) tài năng, tài nghệ (về nhạc, hoạ, nữ công...); (xấu) tài vặt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "accomplishment"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.