Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
accordance




accordance
[ə'kɔ:dəns]
danh từ
in accordance with something
phù hợp với cái gì
in accordance with somebody's instructions
theo đúng những lời chỉ dẫn của ai
to act in accordance with the law
hành động đúng như luật pháp quy định


/ə'kɔ:dəns/

danh từ
sự đồng ý, sự thoả thuận (với ai)
to do something in accordance with somebody làm điều gì có sự thoả thuận với ai
sự phù hợp, sự theo đúng (cái gì)
in accordance with the instructions theo đúng những lời chỉ dẫn
sự cho, sự ban cho

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "accordance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.