Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
accordant




accordant
[ə'kɔ:dənt]
tính từ
((thường) + with) thích hợp, phù hợp, hoà hợp với, theo đúng với


/ə'kɔ:dənt/

tính từ
((thường) with) thích hợp, phù hợp, hoà hợp với, theo đúng với

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "accordant"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.