|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accoster
| [accoster] | | ngoại động từ | | | cặp bến, ghé sát vào | | | Accoster un navire | | ghé sát vào tàu. | | | Accoster le quai | | cặp cảng | | | đến bắt chuyện | | | Accoster un camarade | | đến bắt chuyện một người bạn | | | (thông tục) đi mò (gái) | | | Il accoste les jolies filles | | hắn đi mò (đi dụ dỗ) những cô gái đẹp |
|
|
|
|