Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accoster


[accoster]
ngoại động từ
cặp bến, ghé sát vào
Accoster un navire
ghé sát vào tàu.
Accoster le quai
cặp cảng
đến bắt chuyện
Accoster un camarade
đến bắt chuyện một người bạn
(thông tục) đi mò (gái)
Il accoste les jolies filles
hắn đi mò (đi dụ dỗ) những cô gái đẹp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.