Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accoucher


[accoucher]
nội động từ
ở cữ, đẻ
Accoucher d'un garçon
đẻ con trai.
Accoucher avant terme
đẻ non
(nghĩa bóng) đẻ ra
Accoucher d'un ouvrage prolixe
đẻ ra một tác phẩm dài dòng.
(thân mật) nói ra
ngoại động từ
đỡ đẻ cho
Accoucher une femme
đỡ đẻ cho một người đàn bà


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.